DG – 15MIC

Sản phẩm bột đá vôi siêu mịn không tráng phủ stearic DG – 15MIC có thành phần từ các mỏ đá vôi trắng ở xã Mông Sơn, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. Được sản xuất bởi dây chuyền sản xuất hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008, DG – 15MIC được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trong và ngoài nước như: Giấy, Nhựa, Sơn, Y học, Sản xuất Mỹ phẩm…

PRODUCT NAME: UNCOATED CALCIUM CARBONATE POWDER DG – 15MIC

PHYSICAL CHARACTERISTICS

CHEMISTRY COMPONENT

D50

= 3.5 ± 0.5µm

CaCO3 Content

≥ 98%

D97

= 15 ± 1.0 µm

MgO Content

≤ 0,16%

Mesh

1.000 mesh

Fe2O3 Content

≤ 0,01%

Whiteness

≥ 96.50 %

Al2O3 Content

≤ 0,04%

PH

8.0 ÷ 9.0

SiO2 Content

≤ 0,01%

Moisture

≤ 0,2%

Na2O Content

≤ 0,16%

Density

2.7g/cm3

 

 

Oil Absorption

≥ 24g/100g CaCO3

 

 

Loss on ignition content

≤ 43,08%

 

 

Sản phẩm bột đá vôi siêu mịn không tráng phủ stearic DG – 10MIC có thành phần từ các mỏ đá vôi trắng ở xã Mông Sơn, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. Được sản xuất bởi dây chuyền sản xuất hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008, DG – 10MIC được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trong và ngoài nước như: Giấy, Nhựa, Sơn, Y học, Sản xuất Mỹ phẩm…

PRODUCT NAME: UNCOATED CALCIUM CARBONATE POWDER DG – 15MIC
PHYSICAL CHARACTERISTICS CHEMISTRY COMPONENT
D50 = 3.5 ± 0.5µm CaCO3 Content ≥ 98%
D97 = 15 ± 1.0 µm MgO Content ≤ 0,16%
Mesh 1.000 mesh Fe2O3 Content ≤ 0,01%
Whiteness ≥ 96.50 % Al2O3 Content ≤ 0,04%
PH 8.0 ÷ 9.0 SiO2 Content ≤ 0,01%
Moisture ≤ 0,2% Na2O Content ≤ 0,16%
Density 2.7g/cm3    
Oil Absorption ≥ 24g/100g CaCO3    
Loss on ignition content ≤ 43,08%