PRODUCTS
-
DG – 8MIC
DG – 8MIC
Sản phẩm bột đá vôi siêu mịn không tráng phủ stearic GCC-LCC08 có thành phần từ các mỏ đá vôi trắng ở xã Mông Sơn, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. Được sản xuất bởi dây chuyền sản xuất Hosokawa Alpine của Cộng hòa Liên bang Đức và hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008, GCC-LCC08 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trong và ngoài nước như: Giấy, Nhựa, Sơn, Y học, Sản xuất Mỹ phẩm…
PRODUCT NAME: UNCOATED CALCIUM CARBONATE POWDER DG – 8MIC
PHYSICAL CHARACTERISTICS
CHEMISTRY COMPONENT
D50
= 1.8 ± 0.5µm
CaCO3 Content
≥ 98%
D97
= 08 ± 1.0 µm
MgO Content
≤ 0,16%
Mesh
1.750 mesh
Fe2O3 Content
≤ 0,01%
Whiteness
≥ 96.50 %
Al2O3 Content
≤ 0,04%
PH
8.0 ÷ 9.0
SiO2 Content
≤ 0,01%
Moisture
≤ 0,2%
Na2O Content
≤ 0,16%
Density
2.7g/cm3
Oil Absorption
≥ 24g/100g CaCO3
Loss on ignition content
≤ 43,08%
-
DG – 10MIC
Sản phẩm bột đá vôi siêu mịn không tráng phủ stearic DG-10MIC có thành phần từ các mỏ đá vôi trắng ở xã Mông Sơn, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. Được sản xuất bởi dây chuyền sản xuất hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008, DG-10MIC được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trong và ngoài nước như: Giấy, Nhựa, Sơn, Y học, Sản xuất Mỹ phẩm…
PRODUCT NAME: UNCOATED CALCIUM CARBONATE POWDER DG – 10MIC PHYSICAL CHARACTERISTICS CHEMISTRY COMPONENT D50 = 2.5 ± 0.5µm CaCO3 Content ≥ 98% D97 = 10 ± 1.0 µm MgO Content ≤ 0,16% Mesh 1.250 mesh Fe2O3 Content ≤ 0,01% Whiteness ≥ 96.50 % Al2O3 Content ≤ 0,04% PH 8.0 ÷ 9.0 SiO2 Content ≤ 0,01% Moisture ≤ 0,2% Na2O Content ≤ 0,16% Density 2.7g/cm3 Oil Absorption ≥ 24g/100g CaCO3 Loss on ignition content ≤ 43,08% -
DG – 12MIC
Sản phẩm bột đá vôi siêu mịn không tráng phủ stearic DG – 12MIC có thành phần từ các mỏ đá vôi trắng ở xã Mông Sơn, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. Được sản xuất bởi dây chuyền sản xuất hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008, DG – 12MIC được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trong và ngoài nước như: Giấy, Nhựa, Sơn, Y học, Sản xuất Mỹ phẩm…
PRODUCT NAME: UNCOATED CALCIUM CARBONATE POWDER DG – 12MIC
PHYSICAL CHARACTERISTICS
CHEMISTRY COMPONENT
D50
= 3.0 ± 0.5µm
CaCO3 Content
≥ 98%
D97
= 12 ± 1.0 µm
MgO Content
≤ 0,16%
Mesh
1.100 mesh
Fe2O3 Content
≤ 0,01%
Whiteness
≥ 96.50 %
Al2O3 Content
≤ 0,04%
PH
8.0 ÷ 9.0
SiO2 Content
≤ 0,01%
Moisture
≤ 0,2%
Na2O Content
≤ 0,16%
Density
2.7g/cm3
Oil Absorption
≥ 24g/100g CaCO3
Loss on ignition content
≤ 43,08%
-
DG – 15MIC
Sản phẩm bột đá vôi siêu mịn không tráng phủ stearic DG – 15MIC có thành phần từ các mỏ đá vôi trắng ở xã Mông Sơn, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. Được sản xuất bởi dây chuyền sản xuất hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008, DG – 15MIC được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trong và ngoài nước như: Giấy, Nhựa, Sơn, Y học, Sản xuất Mỹ phẩm…
PRODUCT NAME: UNCOATED CALCIUM CARBONATE POWDER DG – 15MIC
PHYSICAL CHARACTERISTICS
CHEMISTRY COMPONENT
D50
= 3.5 ± 0.5µm
CaCO3 Content
≥ 98%
D97
= 15 ± 1.0 µm
MgO Content
≤ 0,16%
Mesh
1.000 mesh
Fe2O3 Content
≤ 0,01%
Whiteness
≥ 96.50 %
Al2O3 Content
≤ 0,04%
PH
8.0 ÷ 9.0
SiO2 Content
≤ 0,01%
Moisture
≤ 0,2%
Na2O Content
≤ 0,16%
Density
2.7g/cm3
Oil Absorption
≥ 24g/100g CaCO3
Loss on ignition content
≤ 43,08%
-
DG – 20MIC
Sản phẩm bột đá vôi siêu mịn không tráng phủ stearic DG – 20MIC có thành phần từ các mỏ đá vôi trắng ở xã Mông Sơn, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. Được sản xuất bởi dây chuyền sản xuất hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008, DG – 20MIC được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trong và ngoài nước như: Giấy, Nhựa, Sơn, Y học, Sản xuất Mỹ phẩm…
Mời bấm đây để tải filePRODUCT NAME: UNCOATED CALCIUM CARBONATE POWDER DG – 20MIC
PHYSICAL CHARACTERISTICS
CHEMISTRY COMPONENT
D50
= 4.0 ± 0.5µm
CaCO3 Content
≥ 98%
D97
= 20 ± 2.0 µm
MgO Content
≤ 0,16%
Mesh
625 mesh
Fe2O3 Content
≤ 0,01%
Whiteness
≥ 96.50 %
Al2O3 Content
≤ 0,04%
PH
8.0 ÷ 9.0
SiO2 Content
≤ 0,01%
Moisture
≤ 0,2%
Na2O Content
≤ 0,16%
Density
2.7g/cm3
Oil Absorption
≥ 24g/100g CaCO3
Loss on ignition content
≤ 43,08%
-
DG – 25MIC
Sản phẩm bột đá vôi siêu mịn không tráng phủ stearic DG – 25MIC có thành phần từ các mỏ đá vôi trắng ở xã Mông Sơn, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. Được sản xuất bởi dây chuyền sản xuất hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008, DG – 25MIC được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trong và ngoài nước như: Giấy, Nhựa, Sơn, Y học, Sản xuất Mỹ phẩm…
PRODUCT NAME: UNCOATED CALCIUM CARBONATE POWDER DG – 25MIC
PHYSICAL CHARACTERISTICS
CHEMISTRY COMPONENT
D50
= 5.0 ± 0.5µm
CaCO3 Content
≥ 98%
D97
= 25 ± 2.0 µm
MgO Content
≤ 0,16%
Mesh
550 mesh
Fe2O3 Content
≤ 0,01%
Whiteness
≥ 96.50 %
Al2O3 Content
≤ 0,04%
PH
8.0 ÷ 9.0
SiO2 Content
≤ 0,01%
Moisture
≤ 0,2%
Na2O Content
≤ 0,16%
Density
2.7g/cm3
Oil Absorption
≥ 24g/100g CaCO3
Loss on ignition content
≤ 43,08%
-
DG – 30MIC
Sản phẩm bột đá vôi siêu mịn không tráng phủ stearic DG – 30MIC có thành phần từ các mỏ đá vôi trắng ở xã Mông Sơn, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. Được sản xuất bởi dây chuyền sản xuất hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008, DG – 30MIC được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trong và ngoài nước như: Giấy, Nhựa, Sơn, Y học, Sản xuất Mỹ phẩm…
PRODUCT NAME: UNCOATED CALCIUM CARBONATE POWDER DG – 30MIC
PHYSICAL CHARACTERISTICS
CHEMISTRY COMPONENT
D50
= 6.0 ± 0.5µm
CaCO3 Content
≥ 98%
D97
= 30 ± 2.0 µm
MgO Content
≤ 0,16%
Mesh
500 mesh
Fe2O3 Content
≤ 0,01%
Whiteness
≥ 96.50 %
Al2O3 Content
≤ 0,04%
PH
8.0 ÷ 9.0
SiO2 Content
≤ 0,01%
Moisture
≤ 0,2%
Na2O Content
≤ 0,16%
Density
2.7g/cm3
Oil Absorption
≥ 24g/100g CaCO3
Loss on ignition content
≤ 43,08%
-
DG – 35MIC
Sản phẩm bột đá vôi siêu mịn không tráng phủ stearic DG – 35MIC có thành phần từ các mỏ đá vôi trắng ở xã Mông Sơn, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. Được sản xuất bởi dây chuyền sản xuất hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008, DG – 35MIC được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trong và ngoài nước như: Giấy, Nhựa, Sơn, Y học, Sản xuất Mỹ phẩm…
PRODUCT NAME: UNCOATED CALCIUM CARBONATE POWDER DG – 35MIC
PHYSICAL CHARACTERISTICS
CHEMISTRY COMPONENT
D50
= 7.5 ± 0.5µm
CaCO3 Content
≥ 98%
D97
= 35 ± 3.0 µm
MgO Content
≤ 0,16%
Mesh
500 mesh
Fe2O3 Content
≤ 0,01%
Whiteness
≥ 96.50 %
Al2O3 Content
≤ 0,04%
PH
8.0 ÷ 9.0
SiO2 Content
≤ 0,01%
Moisture
≤ 0,2%
Na2O Content
≤ 0,16%
Density
2.7g/cm3
Oil Absorption
≥ 24g/100g CaCO3
Loss on ignition content
≤ 43,08%
-
DG – 40MIC
Sản phẩm bột đá vôi siêu mịn không tráng phủ stearic DG – 40MIC có thành phần từ các mỏ đá vôi trắng ở xã Mông Sơn, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. Được sản xuất bởi dây chuyền sản xuất hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008, DG – 40MIC được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trong và ngoài nước như: Giấy, Nhựa, Sơn, Y học, Sản xuất Mỹ phẩm…
PRODUCT NAME: UNCOATED CALCIUM CARBONATE POWDER DG – 40MIC
PHYSICAL CHARACTERISTICS
CHEMISTRY COMPONENT
D50
= 7.5 ± 0.5µm
CaCO3 Content
≥ 98%
D97
= 35 ± 3.0 µm
MgO Content
≤ 0,16%
Mesh
500 mesh
Fe2O3 Content
≤ 0,01%
Whiteness
≥ 96.50 %
Al2O3 Content
≤ 0,04%
PH
8.0 ÷ 9.0
SiO2 Content
≤ 0,01%
Moisture
≤ 0,2%
Na2O Content
≤ 0,16%
Density
2.7g/cm3
Oil Absorption
≥ 24g/100g CaCO3
Loss on ignition content
≤ 43,08%
-
DG – 40MIC
Sản phẩm bột đá vôi siêu mịn không tráng phủ stearic DG – 40MIC có thành phần từ các mỏ đá vôi trắng ở xã Mông Sơn, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. Được sản xuất bởi dây chuyền sản xuất hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008, DG – 40MIC được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trong và ngoài nước như: Giấy, Nhựa, Sơn, Y học, Sản xuất Mỹ phẩm…
PRODUCT NAME: UNCOATED CALCIUM CARBONATE POWDER DG – 40MIC
PHYSICAL CHARACTERISTICS
CHEMISTRY COMPONENT
D50
= 7.5 ± 0.5µm
CaCO3 Content
≥ 98%
D97
= 35 ± 3.0 µm
MgO Content
≤ 0,16%
Mesh
500 mesh
Fe2O3 Content
≤ 0,01%
Whiteness
≥ 96.50 %
Al2O3 Content
≤ 0,04%
PH
8.0 ÷ 9.0
SiO2 Content
≤ 0,01%
Moisture
≤ 0,2%
Na2O Content
≤ 0,16%
Density
2.7g/cm3
Oil Absorption
≥ 24g/100g CaCO3
Loss on ignition content
≤ 43,08%