DG – 10MIC

Sản phẩm bột đá vôi siêu mịn không tráng phủ stearic DG-10MIC có thành phần từ các mỏ đá vôi trắng ở xã Mông Sơn, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. Được sản xuất bởi dây chuyền sản xuất hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008, DG-10MIC được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trong và ngoài nước như: Giấy, Nhựa, Sơn, Y học, Sản xuất Mỹ phẩm…

PRODUCT NAME: UNCOATED CALCIUM CARBONATE POWDER DG – 10MIC
PHYSICAL CHARACTERISTICS CHEMISTRY COMPONENT
D50 = 2.5 ± 0.5µm CaCO3 Content ≥ 98%
D97 = 10 ± 1.0 µm MgO Content ≤ 0,16%
Mesh 1.250 mesh Fe2O3 Content ≤ 0,01%
Whiteness ≥ 96.50 % Al2O3 Content ≤ 0,04%
PH 8.0 ÷ 9.0 SiO2 Content ≤ 0,01%
Moisture ≤ 0,2% Na2O Content ≤ 0,16%
Density 2.7g/cm3    
Oil Absorption ≥ 24g/100g CaCO3    
Loss on ignition content ≤ 43,08%    

Sản phẩm bột đá vôi siêu mịn không tráng phủ stearic DG-10MIC có thành phần từ các mỏ đá vôi trắng ở xã Mông Sơn, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. Được sản xuất bởi dây chuyền sản xuất hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008, DG-10MIC được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trong và ngoài nước như: Giấy, Nhựa, Sơn, Y học, Sản xuất Mỹ phẩm…

PRODUCT NAME: UNCOATED CALCIUM CARBONATE POWDER DG – 10MIC
PHYSICAL CHARACTERISTICS CHEMISTRY COMPONENT
D50 = 2.5 ± 0.5µm CaCO3 Content ≥ 98%
D97 = 10 ± 1.0 µm MgO Content ≤ 0,16%
Mesh 1.250 mesh Fe2O3 Content ≤ 0,01%
Whiteness ≥ 96.50 % Al2O3 Content ≤ 0,04%
PH 8.0 ÷ 9.0 SiO2 Content ≤ 0,01%
Moisture ≤ 0,2% Na2O Content ≤ 0,16%
Density 2.7g/cm3    
Oil Absorption ≥ 24g/100g CaCO3    
Loss on ignition content ≤ 43,08%